--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
imperilment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
imperilment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imperilment
Phát âm : /im'perilmənt/
+ danh từ
sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
imperilment
:
sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm
+
mind
:
tâm, tâm trí, tinh thầnmind and body tinh thần và thể chất
+
anyway
:
thế nào cũng được, cách nào cũng đượcpay me anyhow, but do pay me anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
+
crammer
:
người luyện thi (cho học sinh)
+
idyll
:
(văn học) thơ điền viên