--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
imperilment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
imperilment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imperilment
Phát âm : /im'perilmənt/
+ danh từ
sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
imperilment
:
sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm
+
magnetize
:
từ hoá
+
archaise
:
bắt chước cổ; dùng từ cổ
+
avatar
:
Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế