impertinence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impertinence
Phát âm : /im'pə:tinəns/ Cách viết khác : (impertinency) /im'pə:tinənsi/
+ danh từ
- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
- hành động xấc láo, câu nói xấc láo
- người xấc láo
- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impertinence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impertinence":
impertinence impertinency
Lượt xem: 446