--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
impetiginous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
impetiginous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impetiginous
Phát âm : /,impi'tidʤinəs/
+ tính từ
(y học) chốc lở, mắc bệnh chốc lở
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
impetiginous
:
(y học) chốc lở, mắc bệnh chốc lở