implacable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implacable
Phát âm : /im'plækəbl/
+ tính từ
- không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng
- không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implacable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "implacable":
implacable implausible - Những từ có chứa "implacable":
implacable implacableness
Lượt xem: 283