implacental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implacental
Phát âm : /,implə'sentəl/ Cách viết khác : (implacentate) /,implə'senteit/
+ tính từ
- (động vật học) không có nhau
+ danh từ
- (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)
Lượt xem: 233