--

implacentate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implacentate

Phát âm : /,implə'sentəl/ Cách viết khác : (implacentate) /,implə'senteit/

+ tính từ

  • (động vật học) không có nhau

+ danh từ

  • (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)
Lượt xem: 114