impoundage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impoundage
Phát âm : /im'paundmənt/ Cách viết khác : (impoundage) /im'paundidʤ/
+ danh từ
- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)
- sự nhốt, sự giam (người...)
- sự ngăn (nước để tưới)
- sự sung công, sự tịch thu
Lượt xem: 250