imprecator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprecator
Phát âm : /'imprikeitə/
+ danh từ
- người chửi rủa, người nguyền rủa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprecator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imprecator":
imprecator imprecatory - Những từ có chứa "imprecator":
imprecator imprecatory
Lượt xem: 186