impresario
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impresario
Phát âm : /,impre'sɑ:riou/
+ danh từ, số nhiều impresarios, impresari
- người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impresario"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impresario":
impresari impresario
Lượt xem: 445