--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
improvidence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
improvidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improvidence
Phát âm : /im'prɔvidəns/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tính không biết lo xa
tính hoang toàng xa phí
Lượt xem: 303
Từ vừa tra
+
improvidence
:
tính không biết lo xa