impudentness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impudentness
Phát âm : /im'pru:dəntnis/
+ danh từ ((cũng) impudence)
- tính trơ tráo, tính trơ trẽn, tính vô liêm sỉ
- sự láo xược, sự hỗn xược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impudentness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impudentness":
impatientness impotentness impudentness
Lượt xem: 278