impugn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impugn
Phát âm : /im'pju:n/
+ ngoại động từ
- công kích, bài bác
- to impugn a statement
công kích một bản tuyên bố
- to impugn a statement
- đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impugn"
- Những từ có chứa "impugn":
impugn impugnability impugnable impugnment unimpugnable unimpugned
Lượt xem: 250