in agreement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in agreement+ Adjective
- bằng lòng, tán thành, đồng ý, đồng thuận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agreed in agreement(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in agreement"
Lượt xem: 406