inadvertent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inadvertent
Phát âm : /,inəd'və:tənt/
+ tính từ
- vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả
- an inadvertent answers
câu trả lời thiếu thận trọng
- an inadvertent answers
- không cố ý; không chủ tâm (hành động)
Lượt xem: 384