--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inattentively chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
boned
:
có xương ((thường) ở từ ghép)brittle boned có xương giòn
+
steam winch
:
(kỹ thuật) tời hơi
+
soup maigre
:
xúp rau, canh rau
+
earl warren
:
Vị Luật gia Hoa Kỳ từng là chánh án của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ (1891-1974)
+
eastern poison oak
:
(thực vật học)Cây trường xuân độc