boned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boned
Phát âm : /bound/
+ tính từ
- có xương ((thường) ở từ ghép)
- brittle boned
có xương giòn
- brittle boned
- được gỡ xương
- boned chicken
gà giò gỡ xương
- boned chicken
- có mép xương (cổ áo sơ mi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boned"
Lượt xem: 464