inaudibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inaudibility
Phát âm : /in,ɔ:də'biliti/ Cách viết khác : (inaudibleness) /in'ɔ:dəblnis/
+ danh từ
- tính không thể nghe thấy
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
audibility audibleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inaudibility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inaudibility":
inaudibility inedibility
Lượt xem: 261