incalculable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incalculable
Phát âm : /in'kəlkjuləbl/
+ tính từ
- không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số
- không tính trước được, không lường trước được
- hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)
- a lady of incalculable moods
một bà tính khí hay thay đổi
- a lady of incalculable moods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incalculable"
- Những từ có chứa "incalculable":
incalculable incalculableness
Lượt xem: 201