--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incandescence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incandescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incandescence
Phát âm : /,inkæn'desnt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự nóng sáng
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
incandescence
:
sự nóng sáng
+
đâu nào
:
Nothing of the kind, not at allMới buông đũa buông bát đã định đi chơi à? Đâu nào!Just finished eating and already going out? Not at all!