--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incandescence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incandescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incandescence
Phát âm : /,inkæn'desnt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự nóng sáng
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
incandescence
:
sự nóng sáng
+
trinh nữ
:
virgin
+
nhằn
:
Eat with one's fron teethNhằn hạt dưaTo eat wate-mellon seeds with one's fron teethNhằn sườnTo eat bits of rib with one's fron teeth.
+
axis
:
trụcearth's axis trục quả đấtgeometrical axis trục hình họcmagnetic axis trục từrotation axis trục quaysymmetry axis trục đối xứngvisual axis trục nhìn
+
dong riềng
:
Edible canna