incandescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incandescent
Phát âm : /incandescent/
+ tính từ
- nóng sáng
- incandescent lamp
đèn nóng sang
- incandescent lamp
- sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the incandescent zeal of youth
nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
- an incandescent masterwork
một kiệt tác sáng chói
- the incandescent zeal of youth
Lượt xem: 850