--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incarcerator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incarcerator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incarcerator
Phát âm : /in'kɑ:səreitə/
+ danh từ
người bỏ tù, người tống giam
Lượt xem: 130
Từ vừa tra
+
incarcerator
:
người bỏ tù, người tống giam