incarnadine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incarnadine
Phát âm : /in'kɑ:nədain/
+ tính từ
- hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu
+ ngoại động từ
- nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incarnadine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incarnadine":
incarnadine incarnation
Lượt xem: 284