--

inceptive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inceptive

Phát âm : /in'septiv/

+ tính từ

  • mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ
  • (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) động từ (chỉ hành động) bắt đầu ((cũng) inchoative)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inceptive"
Lượt xem: 257