incestuous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incestuous
Phát âm : /in'sestjuəs/
+ tính từ
- loạn luân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incestuous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incestuous":
incautious incestuous - Những từ có chứa "incestuous":
incestuous incestuousness - Những từ có chứa "incestuous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
loạn dâm dâm loạn loạn luân
Lượt xem: 373