--

inchoative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inchoative

Phát âm : /'inkoueitiv/

+ tính từ

  • bắt đầu, khởi đầu
  • (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học), (như) inceptive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inchoative"
Lượt xem: 264