--

incinerator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incinerator

Phát âm : /in'sinəreitə/

+ danh từ

  • lò đốt rác
  • lò thiêu; lò hoả táng
  • người thiêu; người hoả táng
Lượt xem: 292