incipience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incipience
Phát âm : /in'sipiəns/ Cách viết khác : (incipiency) /in'sipiənsi/
+ danh từ
- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai
- giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai
- in incipience
lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai
- in incipience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incipience"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incipience":
incipience incipiency insipience
Lượt xem: 190