--

incipient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incipient

Phát âm : /in'sipiənt/

+ tính từ

  • chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai
    • incipient cancer
      ung thư mới chớm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incipient"
Lượt xem: 176