incipient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incipient
Phát âm : /in'sipiənt/
+ tính từ
- chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai
- incipient cancer
ung thư mới chớm
- incipient cancer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incipient"
Lượt xem: 199