--

inclinable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inclinable

Phát âm : /in'klainəbl/

+ tính từ

  • có khuynh hướng, thiên về
    • inclinable to do something
      có khuynh hướng muốn làm cái gì
    • inclinable to something
      có khuynh hướng thiên về cái gì
  • có thể làm nghiêng đi
Lượt xem: 118