inclinometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inclinometer
Phát âm : /,inkli'nɔmitə/
+ danh từ
- cái đo từ khuynh
- cái đo độ nghiêng (của máy bay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clinometer dip circle
Lượt xem: 239