included
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: included
Phát âm : /in'klu:did/
+ tính từ
- bao gồm cả, kể cả
- there are twelve, the children included
có mười hai người kể cả trẻ con
- there are twelve, the children included
- (thực vật học) không thò ra (nhị hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "included"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "included":
include included - Những từ có chứa "included" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Thời Đại Hùng Vương trầu văn học tết lịch sử Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 416