incoagulable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incoagulable
Phát âm : /,inkou'ə:sibl/
+ tính từ
- không đông được (máu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incoagulable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incoagulable":
incoagulable inoculable
Lượt xem: 233