--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incoherentness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incoherentness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incoherentness
Phát âm : /,inkou'hiərəntnis/
+ danh từ
sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherence)
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
incoherentness
:
sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherence)
+
inflexional
:
(thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong