incohesion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incohesion
Phát âm : /,inkou'hiərəns/ Cách viết khác : (incoherency) /,inkou'hiərənsi/ (incohesion) /,inkou'hi:
+ danh từ
- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)
- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incohesion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incohesion":
incision incohesion inhesion
Lượt xem: 283