--

incommensurable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incommensurable

Phát âm : /,inkə'menʃərəbl/

+ tính từ ((cũng) incommensurate)

  • không thể đo được với nhau, không thể so với nhau
    • coins and trees are incommensurable
      đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được
  • (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng
    • his belief is incommensurable with truth
      niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý
  • (toán học) vô ước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incommensurable"
Lượt xem: 282