incompliance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incompliance
Phát âm : /,inkəm'plaiənsi/ Cách viết khác : (incompliance) /,inkəm'plaiəns/
+ danh từ
- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incompliance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incompliance":
incompliance incompliancy
Lượt xem: 288