inconceivable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconceivable
Phát âm : /,inkən'si:vəbl/
+ tính từ
- không thể hiểu được, không thể nhận thức được; không thể tưởng tượng được
- kỳ lạ, phi thường
- an inconceivable speed
tốc độ phi thường
- an inconceivable speed
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impossible out of the question unimaginable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconceivable"
- Những từ có chứa "inconceivable":
inconceivable inconceivableness
Lượt xem: 474