--

inconclusive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconclusive

Phát âm : /,inkən'klu:siv/

+ tính từ

  • không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
    • inconclusive argument
      lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được
    • inconclusive evidence
      chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)
  • không đem lại kết quả cuối cùng
    • an inconclusive experiment
      một cuộc thí nghiệm không có kết quả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconclusive"
Lượt xem: 292