--

incondite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incondite

Phát âm : /in'kɔndit/

+ tính từ

  • xây dựng kém (tác phẩm văn học)
  • không trau chuốc, thô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incondite"
Lượt xem: 238