inconsiderate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconsiderate
Phát âm : /,inkən'sidərit/
+ tính từ
- thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
- thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất
- inconsiderate actions
những hành động thiếu thận trọng
- inconsiderate actions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconsiderate"
- Những từ có chứa "inconsiderate":
inconsiderate inconsiderateness - Những từ có chứa "inconsiderate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngang nhiên đơn bạc
Lượt xem: 369