--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inconsistently chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coprinus
:
loài nấm tán có đốm đen, khi trưởng thành mũ nấm vỡ ra hình thành chất lỏng đen như mực, đôi khi được đặt trong họ nấm mực
+
non-appearance
:
(pháp lý) sự vắng mặt (trong phiên toà)
+
digestive tract
:
bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
+
purification
:
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
+
coco plum tree
:
giống coco plum.