--

purification

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purification

Phát âm : /,pjuərifi'keiʃn/

+ danh từ

  • sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
  • (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ)
  • The Purification [of the Virgin Mary]
    • lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri
Từ liên quan
Lượt xem: 613