--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inconsonant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inconsonant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconsonant
Phát âm : /in'kɔnsənənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(âm nhạc) không thuận tai, chối tai
(+ with, to) không phù hợp, không hoà hợp
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
inconsonant
:
(âm nhạc) không thuận tai, chối tai