incontinence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incontinence
Phát âm : /in'kɔntinəns/
+ danh từ
- sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được
- dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ
- (y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissoluteness self-gratification incontinency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incontinence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incontinence":
incontinence insentience
Lượt xem: 297