--

inconvertibility

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconvertibility

Phát âm : /'inkən,və:tə'biliti/

+ danh từ

  • tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy)
Lượt xem: 200