incorporeal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorporeal
Phát âm : /,inkɔ:'pɔ:riəl/
+ tính từ
- vô hình, vô thể
- (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần
- (pháp lý) không cụ thể
- incorporeal hereditament
gia tài không cụ thể
- incorporeal hereditament
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorporeal"
- Những từ có chứa "incorporeal":
incorporeal incorporeality
Lượt xem: 368