--

incorrupted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorrupted

Phát âm : /,inkə'rʌpt/ Cách viết khác : (incorrupted) /,inkə'rʌptid/

+ tính từ

  • không bị làm hư hỏng
  • không thể bị mua chuộc
  • (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorrupted"
Lượt xem: 249