--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
increaser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
increaser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: increaser
Phát âm : /in'kri:sə/
+ danh từ
người làm tăng, cái làm tăng
măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
increaser
:
người làm tăng, cái làm tăng