increasing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: increasing
Phát âm : /in'kri:siɳ/
+ tính từ
- ngày càng tăng, tăng dần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "increasing"
- Những từ có chứa "increasing":
increasing increasing monotonic - Những từ có chứa "increasing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đề cao ngôn ngữ quần áo Tây Bắc
Lượt xem: 327