incredulous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incredulous
Phát âm : /in'kredjuləs/
+ tính từ
- hoài nghi; ngờ vực
- an incredulous smile
một nụ cười hoài nghi
- an incredulous smile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incredulous"
- Những từ có chứa "incredulous":
incredulous incredulousness
Lượt xem: 213